Thông tin cấu hình Canon TS707
Thương hiệu | Canon |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, LAN,WIFI |
Kích thước |
372 x 365 x 158 mm |
Độ phân giải | 4800 x 1200 dpi |
Model | TS707 |
Loại sản phẩm | Máy in ảnh |
Hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
SKU | 9936266740156 |
Mô tả sản phẩm
Đến từ thương hiệu Canon với thiết kế nhỏ gọn, kết hợp với gam màu đen sang trọng hạn chế việc trầy xước, bị dính mực trong quá trình làm việc. Canon TS707 có kết nối USB thế hệ thứ 2, wifi kết nối tốc độ cao, LAN Pictbridge có dây/không dây, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối không dây trực tiếp. Đặc biệt TS707 còn có thể in qua công nghệ in đám mây và in được trên cả di động qua ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (ios) giúp người dùng dễ dàng trong việc in ấn hơn.
Không những thế TS707 còn có chức năng nạp giấy 2 mặt loại bỏ bớt việc máy phải nạp giấy liên tục, giúp bạn giảm thời gian in ấn hơn. Máy còn có thể in tự động đảo mặt, bạn không phải đảo giấy thủ công nữa máy sẽ đảo máy cho bạn một cách hợp lí nhất. Máy có thể in liên tục 350 tờ thông qua khay cassette chứa được đến 250 tờ và cả khay sau chứa được 100 tờ, với khe chứa giấy in lớn thì bạn không phải lo lắng cho việc in ấn giữa chừng bị tạm ngưng vì hết giấy, từ đó lệnh in được hoạt động xuyên suốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Đầu in / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 4.096 đầu phun |
Mực in | PG-780 (Pigment Black) |
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) | |
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), | |
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch), |
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) | |
Kích cỡ bản in | |
In tràn viền*3 | Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
In có viền | 127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm |
89x89mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm | |
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm | |
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm | |
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm | |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm) |
Định dạng giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Envelope | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm), |
Square (5x5", 4x4", 89x89 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4/LTR=100, HR-101N=80 |
Khay sau (Giấy ảnh) | 4x6"=20, 5x7"=10 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR=250 |
Khay đa năng | 1 tờ (bỏ thủ công) |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, |
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức | TCP/IP |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ suất dữ liệu | 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4GHz |
Kênh*9 | 13-Jan |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth (BLE) | Khả dụng |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) | Khả dụng |
PIXMA Cloud Link Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) | Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) | |
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |