Máy in canon 4970, thể loại máy in phun màu, in đảo hai mặt tự động, in trực tiếp từ khay CD, Hạt mực siêu nhỏ 1picolit. Hình giáng nhỏ gọn sang trọng thân thiện với môi trường. Thích hợp với văn phòng và làm dịnh vụ in ấn...Liên hệ để xem thông tin chi tiết về sản phẩm.
Độ phân giải in tối đa
|
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọcl)dpi
|
Đầu in / mực
|
Loại / Hệ thống mực:
|
Cartridge mực riêng rẽ
|
Tổng số vòi phun:
|
4.608 vòi phun
|
Kích thước giọt mực tối thiểu:
|
1pl
|
Ống mực:
|
PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black
|
Tốc độ in
Dựa trên ISO / IEC 24734.
|
Tài liệu: màu*2:
ESAT / in một mặt:
|
Xấp xỉ 9,3ipm
|
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / in một mặt:
|
Xấp xỉ 12,5ipm
|
In cỡ ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:
|
Xấp xỉ 20 giây
|
Chiều rộng có thể in
|
có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
|
Không viền:
|
có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
|
Vùng có thể in
|
In không viền*3:
|
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
|
Máy in canon LBP 3300, thể loại máy in laser in đảo hai mặt tự động,
Hoàng Việt Co., Ltd
|
Giao hàng miễn phí
|
Phương pháp in
|
Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu)
|
Tốc độ in
|
In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4)
*Tốc độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do nhiệt bắt đầu hoạt động)
|
Độ phân giải tối đa
|
Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động)
|
Ngôn ngữ in
|
CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon)
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA
|
Thời gian làm nóng máy
|
0 giây (152 giây khi máy in được bật)
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp)
*Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy
|
Dung lượng giấy
|
|
Khay giấy cassette
|
250 tờ x 1
|
Khay giấy (tuỳ chọn)
|
250 tờ x 1
|
Khay giấy lên bằng tay
|
1 tờ
|
Kích thước giấy tương thích
|
A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm)
|
Kết nối
|
|
Theo tiêu chuẩn
|
Cổng USB 2.0 tốc độ cao
|
Tuỳ chọn
|
10 Base-T/100 Base-TX
|
Khe cắm bo mạch mở rộng
|
1 khe cắm
|
In đúp
|
Theo tiêu chuẩn
|
Tiêu thụ năng lượng
|
|
Khi in
|
120V:
|
Xấp xỉ 446W
|
220V:
|
Xấp xỉ 436W
|
Khi ở chế độ chờ
|
120V:
|
Xấp xỉ 4W
|
220V:
|
Xấp xỉ 4W
|
Tối đa
|
120V:
|
Xấp xỉ 790W
|
220V:
|
Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn
|
Độ ồn khi vận hành
|
|
Khi vận hành
|
52,8dB hoặc thấp hơn
|
Khi ở chế độ chờ
|
25dB hoặc thấp hơn (tạp âm)
|
Kích thước (W x D x H)
|
369,7 x 257,7 x 375,7mm
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 11kg không tính ống mực
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹
|
Yêu cầu công suất
|
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
|
Loại mực sử dụng
|
|
Ống mực
|
Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*²
Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*²
|
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn
|
LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn
|
Ngôn ngữ hỗ trợ
|
17 ngôn ngữ
|
|